Giá trị sử dụng là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Giá trị sử dụng là phạm trù kinh tế mô tả khả năng của hàng hóa hoặc dịch vụ trong việc thỏa mãn nhu cầu con người dựa trên thuộc tính tự nhiên. Nó là yếu tố khách quan, chỉ được thực hiện trong tiêu dùng, vừa quyết định sự tồn tại của hàng hóa vừa làm nền tảng cho giá trị trao đổi.

Định nghĩa và khái niệm cơ bản

Giá trị sử dụng là phạm trù kinh tế học cơ bản mô tả khả năng của một vật phẩm hoặc dịch vụ trong việc thỏa mãn nhu cầu con người. Đây là đặc tính khách quan được quyết định bởi thuộc tính tự nhiên hoặc công năng vốn có của sản phẩm. Giá trị sử dụng tồn tại ngay cả khi sản phẩm chưa tham gia vào trao đổi, vì nó phản ánh tính hữu ích trực tiếp của sản phẩm đối với đời sống.

Trong kinh tế học chính trị, đặc biệt theo Karl Marx, giá trị sử dụng là mặt vật chất của hàng hóa, đối lập và đồng thời thống nhất với giá trị trao đổi. Không có giá trị sử dụng thì vật phẩm không thể trở thành hàng hóa, bởi nó không có khả năng được con người tiêu dùng lựa chọn. Do đó, giá trị sử dụng là tiền đề của mọi hoạt động trao đổi kinh tế.

Ví dụ, một tách cà phê có giá trị sử dụng là mang lại hương vị, năng lượng và sự tỉnh táo, còn giá trị trao đổi thể hiện ở mức giá mà người mua phải trả. Điều này cho thấy giá trị sử dụng không chỉ mang tính cá nhân mà còn có ý nghĩa xã hội, phụ thuộc vào bối cảnh và nhu cầu tập thể.

  • Đặc tính khách quan của sản phẩm, do thuộc tính tự nhiên quyết định.
  • Là tiền đề của giá trị trao đổi trong kinh tế hàng hóa.
  • Chỉ thực hiện khi đi vào quá trình tiêu dùng.
  • Tồn tại ngay cả khi chưa tham gia trao đổi.

Đặc điểm của giá trị sử dụng

Giá trị sử dụng mang tính khách quan vì nó xuất phát từ thuộc tính vật lý, hóa học, sinh học hoặc kỹ thuật của hàng hóa. Ví dụ, tính dẫn điện của đồng làm cho nó có giá trị sử dụng trong sản xuất dây dẫn, tính bền và dẻo của thép quyết định vai trò của nó trong xây dựng và cơ khí.

Giá trị sử dụng chỉ được thực hiện trong tiêu dùng. Nếu một sản phẩm tồn tại nhưng không ai sử dụng thì giá trị sử dụng của nó không được phát huy. Điều này có nghĩa là giá trị sử dụng không tồn tại độc lập mà luôn gắn với nhu cầu và hành vi tiêu dùng. Một sản phẩm có thể chứa đựng nhiều giá trị sử dụng, được khai thác trong những bối cảnh khác nhau.

Đặc điểm nữa là giá trị sử dụng thay đổi theo thời gian, công nghệ và nhu cầu xã hội. Một sản phẩm ở một thời kỳ có thể hữu ích nhưng ở giai đoạn khác trở nên lỗi thời. Ví dụ, đèn dầu từng là công cụ chiếu sáng quan trọng trước khi điện được phổ biến, nhưng hiện nay chỉ còn giá trị sử dụng hạn chế.

Bảng tóm lược các đặc điểm cơ bản:

Đặc điểm Ý nghĩa Ví dụ minh họa
Tính khách quan Do thuộc tính tự nhiên của sản phẩm quyết định Tính dẫn điện của đồng
Thực hiện trong tiêu dùng Chỉ xuất hiện khi có hành vi sử dụng Xe hơi chỉ có giá trị khi được lái
Thay đổi theo xã hội Bị ảnh hưởng bởi công nghệ và nhu cầu Đèn dầu lỗi thời khi điện ra đời

Mối quan hệ giữa giá trị sử dụng và giá trị trao đổi

Giá trị sử dụng và giá trị trao đổi là hai mặt không thể tách rời của hàng hóa. Giá trị sử dụng là yếu tố vật chất, trong khi giá trị trao đổi là yếu tố xã hội, biểu hiện trong quan hệ trao đổi. Sản phẩm chỉ có thể được mua bán nếu nó vừa có giá trị sử dụng, vừa có giá trị trao đổi.

Trong tác phẩm "Tư bản" của Karl Marx, ông chỉ rõ rằng giá trị sử dụng là điều kiện cần để hàng hóa có thể lưu thông, còn giá trị trao đổi là biểu hiện cụ thể trong thị trường. Không có giá trị sử dụng, không ai muốn mua hàng hóa, và ngược lại, nếu không có giá trị trao đổi, hàng hóa không thể được trao đổi với sản phẩm khác.

Mối quan hệ này thể hiện rõ qua ví dụ điện thoại thông minh. Giá trị sử dụng là khả năng liên lạc, truy cập Internet, giải trí; giá trị trao đổi là mức giá bán ra trên thị trường. Khi giá trị sử dụng tăng (nhờ công nghệ mới), giá trị trao đổi cũng có xu hướng gia tăng, phản ánh sự gắn kết chặt chẽ giữa hai phạm trù.

  • Giá trị sử dụng: tính chất vật chất, công năng của sản phẩm.
  • Giá trị trao đổi: quan hệ xã hội, biểu hiện bằng giá cả.
  • Mối quan hệ: cùng tồn tại trong hàng hóa, hỗ trợ lẫn nhau.

Sự khác biệt giữa giá trị sử dụng và công năng

Giá trị sử dụng thường bị nhầm lẫn với công năng, nhưng về bản chất, hai khái niệm này khác nhau. Công năng chỉ mô tả đặc tính kỹ thuật hoặc chức năng tự nhiên của sản phẩm, còn giá trị sử dụng nhấn mạnh khả năng thỏa mãn nhu cầu xã hội. Nói cách khác, công năng là yếu tố tiềm năng, trong khi giá trị sử dụng là công năng được xã hội thừa nhận.

Một sản phẩm có công năng chưa chắc có giá trị sử dụng, nếu công năng đó không đáp ứng được nhu cầu thực tiễn. Ví dụ, một thiết bị khoa học tiên tiến nhưng không phù hợp với đời sống hoặc không được ứng dụng trong sản xuất thì vẫn chưa mang lại giá trị sử dụng. Ngược lại, một công nghệ có thể trở nên hữu ích khi xã hội phát sinh nhu cầu mới.

Trong lĩnh vực y tế, một loại thuốc có công năng dược lý nhưng chưa được chứng minh lâm sàng thì chưa có giá trị sử dụng thực tế. Chỉ khi công năng được xác nhận và áp dụng để chữa bệnh, thuốc mới trở thành hàng hóa có giá trị sử dụng trong xã hội.

  • Công năng: thuộc tính kỹ thuật hoặc tự nhiên.
  • Giá trị sử dụng: công năng gắn với nhu cầu xã hội.
  • Sự khác biệt: công năng có thể tồn tại mà không có giá trị sử dụng.

Sự biến đổi của giá trị sử dụng theo thời gian

Giá trị sử dụng không phải là phạm trù cố định mà thay đổi theo tiến bộ khoa học, công nghệ và sự biến chuyển nhu cầu xã hội. Một sản phẩm từng có giá trị sử dụng cao trong một giai đoạn lịch sử có thể trở nên ít hữu ích hoặc thậm chí bị loại bỏ trong bối cảnh mới. Sự biến đổi này phản ánh tính lịch sử và xã hội của giá trị sử dụng, đồng thời cho thấy sự phụ thuộc vào điều kiện khách quan và nhu cầu con người.

Ví dụ, trong thế kỷ XIX, than đá là nguồn năng lượng chủ đạo, có giá trị sử dụng lớn trong công nghiệp và sinh hoạt. Tuy nhiên, ở thế kỷ XXI, khi các nguồn năng lượng tái tạo như điện mặt trời, điện gió phát triển, giá trị sử dụng của than đá suy giảm do tác động môi trường và chi phí khai thác cao. Ngược lại, những sản phẩm mới như điện thoại thông minh hay xe điện lại có giá trị sử dụng ngày càng tăng, thể hiện khả năng đáp ứng nhu cầu hiện đại.

Sự thay đổi giá trị sử dụng không chỉ diễn ra ở mức độ sản phẩm đơn lẻ mà còn ở tầm vĩ mô, gắn liền với sự phát triển của nền kinh tế. Những ngành nghề từng thịnh hành như in ấn truyền thống hay khai thác than đang dần mất vị thế, trong khi công nghệ số, trí tuệ nhân tạo và năng lượng sạch đang định hình những giá trị sử dụng mới cho xã hội.

Vai trò của giá trị sử dụng trong sản xuất và tiêu dùng

Trong sản xuất, giá trị sử dụng quyết định định hướng sản phẩm. Các doanh nghiệp phải nghiên cứu nhu cầu thị trường để xác định những giá trị sử dụng nào được xã hội cần đến. Từ đó, họ đầu tư nghiên cứu, cải tiến công nghệ để tạo ra sản phẩm vừa có giá trị sử dụng cao, vừa có khả năng cạnh tranh. Điều này giúp đảm bảo rằng sản phẩm không chỉ tồn tại về mặt vật chất mà còn có chỗ đứng trong thị trường.

Trong tiêu dùng, giá trị sử dụng là yếu tố cốt lõi khiến người mua đưa ra quyết định. Người tiêu dùng chọn lựa sản phẩm dựa trên mức độ thỏa mãn nhu cầu, dù đó là nhu cầu thiết yếu như lương thực, nước uống, hay nhu cầu nâng cao như giải trí và trải nghiệm. Mỗi quyết định mua hàng đều phản ánh sự đánh giá của người tiêu dùng về giá trị sử dụng thực tế.

Bảng minh họa vai trò của giá trị sử dụng trong hai lĩnh vực chính:

Lĩnh vực Vai trò của giá trị sử dụng Ví dụ
Sản xuất Định hướng phát triển sản phẩm, nâng cao khả năng cạnh tranh Cải tiến xe điện để đáp ứng nhu cầu di chuyển bền vững
Tiêu dùng Yếu tố quyết định hành vi mua sắm, phản ánh nhu cầu thực tế Người dùng chọn điện thoại thông minh vì tích hợp nhiều chức năng

Giá trị sử dụng trong kinh tế hàng hóa

Kinh tế hàng hóa vận hành dựa trên mối quan hệ giữa giá trị sử dụng và giá trị trao đổi. Mọi hàng hóa đều phải có giá trị sử dụng mới có thể tham gia lưu thông, bởi nếu không đáp ứng được nhu cầu xã hội thì không ai mua. Tuy nhiên, trong nền kinh tế thị trường, giá trị trao đổi mới là yếu tố quyết định lợi nhuận và giá cả.

Dù vậy, giá trị sử dụng vẫn là nền tảng không thể thiếu. Một sản phẩm có giá trị sử dụng vượt trội sẽ có khả năng cạnh tranh mạnh mẽ hơn, từ đó tạo điều kiện nâng cao giá trị trao đổi. Đó là lý do các doanh nghiệp không ngừng cải tiến mẫu mã, chức năng và dịch vụ kèm theo để gia tăng giá trị sử dụng.

Ví dụ, trong ngành công nghệ, điện thoại di động ban đầu chỉ có chức năng nghe gọi. Sau đó, khi tích hợp các tính năng mới như Internet, máy ảnh, trí tuệ nhân tạo, giá trị sử dụng tăng lên đáng kể. Điều này kéo theo giá trị trao đổi của sản phẩm cũng tăng, phản ánh sự phụ thuộc của thị trường vào giá trị sử dụng.

Ứng dụng trong nghiên cứu hiện đại

Ngày nay, khái niệm giá trị sử dụng đã được mở rộng ra ngoài phạm vi kinh tế chính trị cổ điển, trở thành công cụ nghiên cứu trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Trong marketing, giá trị sử dụng được tiếp cận dưới góc độ trải nghiệm người dùng (user experience). Các doanh nghiệp không chỉ quan tâm đến công năng sản phẩm mà còn nghiên cứu cảm nhận, mức độ hài lòng và sự gắn bó của khách hàng.

Trong kinh tế môi trường, giá trị sử dụng được phân loại thành “giá trị sử dụng trực tiếp” (direct use value) và “giá trị sử dụng gián tiếp” (indirect use value). Giá trị sử dụng trực tiếp bao gồm các lợi ích mà con người thu được ngay từ thiên nhiên, như gỗ, nước, thực phẩm. Giá trị sử dụng gián tiếp bao gồm các dịch vụ hệ sinh thái như điều hòa khí hậu, bảo vệ đất, duy trì đa dạng sinh học (IPBES).

Trong quản trị sản phẩm, giá trị sử dụng trở thành tiêu chí quan trọng để thiết kế chiến lược kinh doanh. Các công ty công nghệ áp dụng mô hình này để phát triển sản phẩm phù hợp với nhu cầu thị trường toàn cầu. Nhờ đó, khái niệm giá trị sử dụng không chỉ còn là phạm trù lý luận mà còn là công cụ thực tiễn trong hoạch định và phát triển kinh tế.

Kết luận

Giá trị sử dụng là nền tảng của mọi hoạt động sản xuất và tiêu dùng, phản ánh mối quan hệ giữa tính chất tự nhiên của sản phẩm và nhu cầu xã hội. Nó không ngừng biến đổi theo sự phát triển khoa học - công nghệ và sự thay đổi của xã hội. Trong nền kinh tế hàng hóa, giá trị sử dụng không chỉ đảm bảo sự tồn tại của sản phẩm mà còn tạo điều kiện cho giá trị trao đổi phát triển.

Trong bối cảnh hiện đại, giá trị sử dụng được mở rộng phạm vi nghiên cứu và ứng dụng, từ marketing, quản trị sản phẩm đến kinh tế môi trường. Điều này chứng minh rằng phạm trù kinh tế học cổ điển này vẫn giữ nguyên giá trị lý luận và thực tiễn, đóng vai trò trung tâm trong sự phát triển bền vững của nhân loại.

Tài liệu tham khảo

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề giá trị sử dụng:

Chuyển giao điện di của protein từ gel polyacrylamide sang tấm nitrocellulose: Quy trình và một số ứng dụng. Dịch bởi AI
Proceedings of the National Academy of Sciences of the United States of America - Tập 76 Số 9 - Trang 4350-4354 - 1979
Một phương pháp đã được đưa ra để chuyển giao điện di protein từ gel polyacrylamide sang tấm nitrocellulose. Phương pháp này cho phép chuyển giao định lượng protein ribosome từ gel có chứa ure. Đối với gel natri dodecyl sulfate, mô hình ban đầu của dải vẫn giữ nguyên mà không mất độ phân giải, nhưng việc chuyển giao không hoàn toàn định lượng. Phương pháp này cho phép phát hiện protein bằn...... hiện toàn bộ
#chuyển giao điện di #protein ribosome #gel polyacrylamide #nitrocellulose #ure #natri dodecyl sulfate #chụp ảnh phóng xạ tự động #miễn dịch học #kháng thể đặc hiệu #detection #peroxidase #phân tích protein.
Sự Chấp Nhận Của Người Dùng Đối Với Công Nghệ Máy Tính: So Sánh Hai Mô Hình Lý Thuyết Dịch bởi AI
Management Science - Tập 35 Số 8 - Trang 982-1003 - 1989
Hệ thống máy tính không thể cải thiện hiệu suất tổ chức nếu chúng không được sử dụng. Thật không may, sự kháng cự từ người quản lý và các chuyên gia đối với hệ thống đầu cuối là một vấn đề phổ biến. Để dự đoán, giải thích và tăng cường sự chấp nhận của người dùng, chúng ta cần hiểu rõ hơn tại sao mọi người chấp nhận hoặc từ chối máy tính. Nghiên cứu này giải quyết khả năng dự đoán sự chấp...... hiện toàn bộ
#sự chấp nhận người dùng #công nghệ máy tính #mô hình lý thuyết #thái độ #quy chuẩn chủ quan #giá trị sử dụng cảm nhận #sự dễ dàng sử dụng cảm nhận
Biến Nhạc Dự Kiến Từ Cổ Phiếu Dịch bởi AI
Journal of Finance - Tập 47 Số 2 - Trang 427-465 - 1992
TÓM TẮTHai biến dễ đo lường, kích thước và tỷ lệ giá trị sổ sách, kết hợp lại để nắm bắt sự biến đổi trong bức tranh tổng thể về tỷ suất sinh lời trung bình của cổ phiếu liên quan đến β thị trường, kích thước, mức độ sử dụng đòn bẩy, tỷ lệ giá trị sổ sách và tỷ lệ thu nhập so với giá. Hơn nữa, khi các bài kiểm tra cho phép sự biến thiên t...... hiện toàn bộ
#tỷ suất sinh lời #kích thước #tỷ lệ giá trị sổ sách #mức độ sử dụng đòn bẩy #thu nhập so với giá
Phân tích phương sai phân tử suy ra từ khoảng cách giữa các haplotype DNA: ứng dụng dữ liệu hạn chế của DNA ty thể người. Dịch bởi AI
Genetics - Tập 131 Số 2 - Trang 479-491 - 1992
Toát yếu Chúng tôi trình bày một khung nghiên cứu về sự biến đổi phân tử trong một loài. Dữ liệu về sự khác biệt giữa các haplotype DNA đã được tích hợp vào một định dạng phân tích phương sai, xuất phát từ ma trận khoảng cách bình phương giữa tất cả các cặp haplotype. Phân tích phương sai phân tử (AMOVA) này cung cấp các ước tính về thành phần phương sai và các đ...... hiện toàn bộ
#phân tích phương sai phân tử #haplotype DNA #phi-statistics #phương pháp hoán vị #dữ liệu ty thể người #chia nhỏ dân số #cấu trúc di truyền #giả định tiến hóa #đa dạng phân tử #mẫu vị trí
Dự đoán giá trị di truyền tổng hợp bằng cách sử dụng bản đồ dấu hiệu dày toàn bộ bộ gen Dịch bởi AI
Genetics - Tập 157 Số 4 - Trang 1819-1829 - 2001
Tóm tắt Các tiến bộ gần đây trong các kỹ thuật di truyền phân tử sẽ cung cấp bản đồ dấu hiệu dày và việc định kiểu nhiều cá thể cho các dấu hiệu này trở nên khả thi. Tại đây, chúng tôi đã cố gắng ước lượng hiệu ứng của khoảng 50.000 haplotype dấu hiệu đồng thời từ một số lượng hồ sơ phenotypic hạn chế. Một bộ gen dài 1000 cM đã được mô phỏng với khoả...... hiện toàn bộ
Giá trị m của chất biến tính và sự thay đổi nhiệt dung: Mối quan hệ với sự thay đổi trong diện tích bề mặt tiếp xúc của sự mở ra của protein Dịch bởi AI
Protein Science - Tập 4 Số 10 - Trang 2138-2148 - 1995
Tóm tắtGiá trị biến tính m, sự phụ thuộc của năng lượng tự do của quá trình mở ra vào nồng độ chất biến tính, đã được thu thập cho một tập hợp lớn các protein. Giá trị m tương quan rất mạnh với lượng bề mặt protein tiếp xúc với dung môi khi mở ra, với hệ số tương quan tuyến tính R = 0....... hiện toàn bộ
Thử nghiệm ngẫu nhiên có kiểm soát của Radioimmunotherapy sử dụng Yttrium-90–biểu thị Ibritumomab Tiuxetan đối với Rituximab Immunotherapy cho bệnh nhân u lympho Non-Hodgkin tế bào B phân loại thấp, dạng hình chữ nhật, hoặc biến đổi, tái phát hoặc kháng trị Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 20 Số 10 - Trang 2453-2463 - 2002
MỤC ĐÍCH: Radioimmunotherapy kết hợp cơ chế sinh học và phá hủy bằng tia để nhắm mục tiêu và tiêu diệt các tế bào khối u, do đó cung cấp một biện pháp thay thế điều trị cần thiết cho các bệnh nhân u lympho Non-Hodgkin (NHL) khó chữa. Nghiên cứu ngẫu nhiên giai đoạn III này so sánh liệu pháp dược phẩm phóng xạ mới tiếp cận bằng yttrium-90 (90Y) ibritumomab tiuxetan với ...... hiện toàn bộ
#Radioimmunotherapy #yttrium-90 #ibritumomab tiuxetan #rituximab #lymphoma Non-Hodgkin #giai đoạn III #nghiên cứu ngẫu nhiên #tỷ lệ phản ứng tổng thể #tỷ lệ phản ứng hoàn chỉnh #myelosuppression #thời gian phản ứng
Giảm mật độ chất vận chuyển Dopamine ở dải não trong những người ngừng sử dụng Methamphetamine và Methcathinone: Bằng chứng từ các nghiên cứu chụp PET với [11C]WIN-35,428 Dịch bởi AI
Journal of Neuroscience - Tập 18 Số 20 - Trang 8417-8422 - 1998
Methamphetamine và methcathinone là các loại thuốc kích thích tâm lý có khả năng sử dụng lạm dụng cao. Ở động vật, methamphetamine và các loại thuốc liên quan được biết là có khả năng gây tổn hại cho các tế bào thần kinh dopamine (DA) trong não, và gần đây tổn hại này đã được chứng minh có thể phát hiện ở linh trưởng không phải người sống thông qua phương pháp chụp cắt lớp phát xạ positron...... hiện toàn bộ
#Methamphetamine #methcathinone #chất vận chuyển dopamine #giảm mật độ #não dải
Chương Trình Đào Tạo Cha Mẹ Dựa Trên Cộng Đồng Cho Các Gia Đình Có Trẻ Mẫu Giáo Có Nguy Cơ Rối Loạn Hành Vi: Mức Độ Sử Dụng, Hiệu Quả Chi Phí và Kết Quả Dịch bởi AI
Journal of Child Psychology and Psychiatry and Allied Disciplines - Tập 36 Số 7 - Trang 1141-1159 - 1995
Tóm tắt Một tỷ lệ đáng kể trẻ em mắc rối loạn hành vi gây rối không nhận được hỗ trợ sức khoẻ tâm thần. Mức độ sử dụng thấp nhất xuất hiện ở những nhóm mà trẻ em có nguy cơ cao nhất. Để nâng cao khả năng tiếp cận, sẵn có và hiệu quả chi phí của các chương trình đào tạo cha mẹ, thử nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng này đã so sánh một chương trình đào tạo cha mẹ dựa trên ...... hiện toàn bộ
#đào tạo cha mẹ #rối loạn hành vi #hiệu quả chi phí #trẻ em mẫu giáo #can thiệp tâm lý
Sự tập hợp gia đình của các rối loạn tâm thần và rối loạn sử dụng chất đã phổ biến trong Khảo sát Đồng bệnh Quốc gia: Một nghiên cứu về lịch sử gia đình Dịch bởi AI
British Journal of Psychiatry - Tập 170 Số 6 - Trang 541-548 - 1997
Giới thiệuHầu hết các nghiên cứu về gia đình liên quan đến các rối loạn tâm thần chỉ xem xét một hội chứng tại một thời điểm, và xác định người tiêu biểu trong các thiết lập lâm sàng thay vì các tình huống dịch tễ học.Phương phápTrong Khảo sát Đồng bệnh Quốc gia, 5877 người tham gia đã được hỏ...... hiện toàn bộ
#rối loạn tâm thần #rối loạn sử dụng chất #sự tập hợp gia đình #khảo sát đồng bệnh quốc gia
Tổng số: 445   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10